Có 1 kết quả:

虹吸 hóng xī ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧ

1/1

hóng xī ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

siphon